







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | SC Corinthians B | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2020 | Corinthians Paulista (SP) | Oeste FC | - | Cho thuê | 
| 30-01-2021 | Oeste FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê | 
| 18-01-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2022 | Ponte Preta | Sport Club do Recife | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 10-01-2024 | Ponte Preta | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Sport Club do Recife |   | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-05-2025 19:00 | Ceara |   | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-05-2025 21:30 | Fluminense RJ |   | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-04-2025 23:00 | Sport Club do Recife |   | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-04-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) |   | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 22:00 | Sport Club do Recife |   | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama |   | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Sport Club do Recife |   | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Sao Paulo |   | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Sport Club do Recife |   | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 17 | 
| Campeão Paulista | 1 | 16/17 | 
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 15 |