
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | DYuSSh Spartak Vladikavkaz (-2020) | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | Spartak 2 Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Spartak 2 Vladikavkaz (-2020) | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kuban Krasnodar II (-2018) | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Kuban Krasnodar (-2018) | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Tom Tomsk | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Tobol Kostanai | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Yenisey Krasnoyarsk | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Ordabasy | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Turan FK | Rodina Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Rodina Moscow | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 13-03-2024 15:00 | Rodina Moscow | Ural Yekaterinburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu