
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Danok Bat CF Youth | Danok Bat CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Danok Bat CF U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Borussia Dortmund | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 19:00 | Villarreal CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Sân vận động Emirates | 09-08-2025 16:00 | Arsenal | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 19:00 | Athletic Club | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 16:30 | Athletic Club | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 19:00 | Real Sociedad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Real Madrid | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-04-2025 19:00 | Athletic Club | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-04-2025 19:00 | Rangers | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 20/21 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |