| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | RKSV Altior | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RKSV Altior | SV Argon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Argon | Sportlust'46 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sportlust'46 | Sparta Nijkerk | 0.017M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Sparta Nijkerk | Rijnsburgse Boys | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 16:00 | De Treffers | Rijnsburgse Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 12:30 | ACV Assen | Rijnsburgse Boys | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | Barendrecht | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | IJsselmeervogels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | Excelsior Maassluis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:30 | Rijnsburgse Boys | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-05-2025 13:30 | Quick Boys | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 13:00 | Rijnsburgse Boys | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |