STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | AFAD Djékanou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AFAD Djékanou | ES Bingerville | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | ES Bingerville | Olympique Dcheira | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Olympique Dcheira | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Ittihad Riadi Tanger | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 16-09-2023 16:00 | Hassania Agadir | ![]() ![]() | Maghrib Association Tetouan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 23-06-2023 19:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 20-06-2023 19:00 | SCCM Chabab Mohamedia | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 17-06-2023 19:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 21-05-2023 19:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu