STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2021 | Aomori Yamada High School | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
21-02-2023 | Iwate Grulla Morioka | HNK Vukovar 1991 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-08-2025 18:00 | HNK Vukovar 1991 | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-08-2025 16:45 | HNK Vukovar 1991 | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-08-2025 19:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-08-2025 18:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 30-12-2024 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 27-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Indonesia | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 10:30 | Laos | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 10:30 | Philippines | ![]() ![]() | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian Second League Champion | 1 | 24/25 |
Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 19 |