STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Akademia Zenit St. Petersburg Youth | SShOR Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | SShOR Zenit St. Petersburg Youth | DYuSSh FK Kolomyagi St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | DYuSSh FK Kolomyagi St. Petersburg | SShOR Zenit St. Petersburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SShOR Zenit St. Petersburg U16 | PFC Sochi Youth | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | PFC Sochi Youth | FC Tver | - | Ký hợp đồng |
21-02-2023 | FC Tver | Free player | - | Giải phóng |
30-03-2023 | Free player | FK Irtysh Omsk | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | FK Irtysh Omsk | FC Tver | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | FC Tver | Zvezda St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Zvezda St. Petersburg | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Slavia Mozyr | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu