Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
31778aa9e679704f8c455eae3726b1c3.webp
Cầu thủ:
Mamadou Coulibaly
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
75 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
22  (2004-04-21)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 4,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
Đường chuyền thẳngvượt quaĐường chuyền dài
Điểm yếu
Đối đầu trên khôngSút một lần
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Champions League26-11-2025 17:45Pafos FC
team-home
2-2
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp22-11-2025 18:00Stade Rennais FC
team-home
4-1
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp08-11-2025 20:05AS Monaco
team-home
1-4
team-away
RC Lens00000
Champions League04-11-2025 20:00Bodo Glimt
team-home
0-1
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp01-11-2025 18:00AS Monaco
team-home
0-1
team-away
Paris FC00010
VĐQG Pháp29-10-2025 20:05FC Nantes
team-home
3-5
team-away
AS Monaco11010
VĐQG Pháp25-10-2025 17:00AS Monaco
team-home
1-0
team-away
Toulouse FC00010
Champions League22-10-2025 19:00AS Monaco
team-home
0-0
team-away
Tottenham Hotspur00000
VĐQG Pháp18-10-2025 17:00Angers SCO
team-home
1-1
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp05-10-2025 15:15AS Monaco
team-home
2-2
team-away
OGC Nice00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Mamadou Coulibaly - Kèo nhà cái

Hot Leagues