Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
31778aa9e679704f8c455eae3726b1c3.webp
Cầu thủ:
Mamadou Coulibaly
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
75 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
22  (2004-04-21)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 4,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Pháp18-10-2025 17:00Angers SCO
team-home
1-1
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp05-10-2025 15:15AS Monaco
team-home
2-2
team-away
OGC Nice00000
Champions League01-10-2025 19:00AS Monaco
team-home
2-2
team-away
Manchester City00000
VĐQG Pháp27-09-2025 15:00Lorient
team-home
3-1
team-away
AS Monaco00000
Champions League18-09-2025 16:45Club Brugge
team-home
4-1
team-away
AS Monaco00010
VĐQG Pháp13-09-2025 19:05AJ Auxerre
team-home
1-2
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp15-02-2025 18:00AS Monaco
team-home
7-1
team-away
FC Nantes00000
VĐQG Pháp19-05-2024 19:00AS Monaco
team-home
4-0
team-away
FC Nantes00000
VĐQG Pháp04-05-2024 15:00AS Monaco
team-home
4-1
team-away
Clermont00000
VĐQG Pháp24-04-2024 19:00AS Monaco
team-home
1-0
team-away
LOSC Lille00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Mamadou Coulibaly - Kèo nhà cái

Hot Leagues