
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | CA Osasuna Promesas | Athletic Bilbao B | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2025 18:00 | Athletic Club | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Slavia Praha | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Newcastle United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | Athletic Club | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 16:45 | Athletic Club | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Sân vận động Emirates | 09-08-2025 16:00 | Arsenal | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 19:30 | Getafe | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 19:00 | Real Sociedad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 24 |