
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Club Atlético Colegiales II | CA Colegiales | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | CA Colegiales | Deportivo Maipu | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Deportivo Maipu | CA Colegiales | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CA Colegiales | Deportivo Maipu | 0.104M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2023 | Deportivo Maipu | Ferrol Carril Oeste | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Ferrol Carril Oeste | Deportivo Maipu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Deportivo Maipu | Barracas Central | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Barracas Central | Deportivo Maipu | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-10-2025 20:10 | Estudiantes de Caseros | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-09-2025 18:30 | Arsenal de Sarandi | Deportivo Maipu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-09-2025 18:00 | Alvarado Mar del Plata | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2025 19:00 | Deportivo Maipu | Deportivo Madryn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-07-2025 18:30 | Patronato Parana | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-03-2025 20:00 | Deportivo Maipu | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2025 20:00 | Club Atletico Guemes | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-03-2025 20:30 | Deportivo Maipu | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-03-2025 22:05 | Ferrol Carril Oeste | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-03-2025 21:00 | Deportivo Maipu | Almagro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu