STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Basel 1893 U15 | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 19-10-2025 15:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Sweden | ![]() ![]() | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Kosovo | ![]() ![]() | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Kosovo | ![]() ![]() | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Switzerland | ![]() ![]() | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 24/25 |
Swiss champion | 1 | 24/25 |