STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FK Milano Kumanovo | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rabotnicki Skopje | Euromilk Gorno Lisice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Euromilk Gorno Lisice | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Rabotnicki Skopje | Free player | - | Giải phóng |
21-01-2019 | Free player | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Renova Cepciste | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Hamrun Spartans | Borec Veles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Borec Veles | Erzeni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Erzeni | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | SKA Khabarovsk | FK Igman Konjic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 02-03-2024 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu