STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | NK Klana | HNK Rijeka Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2014 | Rijeka U19 | NK Pomorac Kostrena | - | Cho thuê |
29-06-2014 | NK Pomorac Kostrena | HNK Rijeka II | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | HNK Rijeka II | Krka | - | Cho thuê |
13-06-2016 | Krka | HNK Rijeka II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | HNK Rijeka II | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Rijeka | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
28-06-2017 | Krsko Posavlje | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Rijeka | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
30-12-2017 | NK Publikum Celje | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2018 | Rijeka | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Spartak Trnava | FK Senica | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FK Senica | Spartak Trnava | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2020 | Spartak Trnava | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Chindia Targoviste | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | NK Publikum Celje | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
06-01-2023 | Free player | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Hegelmann Litauen | Free player | - | Giải phóng |
29-02-2024 | Hegelmann Litauen | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Kauno Zalgiris | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |