STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Royal Antwerp FC Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PSV Eindhoven U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
26-09-2024 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | PSV Eindhoven | Al-Ahli SFC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 31-08-2025 16:00 | Al-Arabi(KSA) | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Saudi Arabia | 23-08-2025 12:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Saudi Arabia | 20-08-2025 12:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-05-2025 16:25 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-04-2025 16:30 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
AFC Champions League Champions | 1 | 24/25 |
Dutch champion | 1 | 24/25 |