
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Villarreal Youth | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2015 | Villarreal B | Manchester City U23 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Manchester City | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Mouscron Peruwelz | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Manchester City | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | FC Dinamo 1948 | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Eibar | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Girona FC | Bayer 04 Leverkusen | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Spain | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Spain | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | FC Copenhagen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-09-2025 18:30 | Bayer 04 Leverkusen | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | SV Werder Bremen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 24/25 |