
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2014 | Kumamoto Ozu High School | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Roasso Kumamoto | Kumamoto Ozu High School | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Kumamoto Ozu High School | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 29-05-2019 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Montedio Yamagata | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Montedio Yamagata | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | Kashiwa Reysol | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-07-2024 10:35 | Kashiwa Reysol | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-06-2024 10:00 | Sagan Tosu | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-06-2024 10:00 | Kyoto Sanga | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Kashiwa Reysol | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Gamba Osaka | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-11-2023 04:00 | Shimizu S-Pulse | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Montedio Yamagata | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-11-2023 05:00 | Iwaki FC | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |