
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2008 | Free player | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | LASK Youth | NK Radnik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | NK Radnik | HNK Gorica U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | HNK Gorica U17 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | HNK Gorica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | HNK Gorica U19 | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | HNK Gorica | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | FK Austria Vienna Youth | NK Istra 1961 II | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2015 | NK Istra 1961 II | NK Vrapce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NK Vrapce | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2016 | Schalke 04 Youth | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Assyriska | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | NK Aluminij | Free player | - | Giải phóng |
| 06-08-2018 | Free player | NK Brezice | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | NK Brezice | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | NK Rogaska | Free | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | NK Rogaska | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | NK Rudar Velenje | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2022 | Free player | Partizan Bardejov | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2022 | Partizan Bardejov | KF Ferizaj | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | KF Ferizaj | Budaiya Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Budaiya Club | KF Pogradeci | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | KF Pogradeci | Otrant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu