
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2019 | IB Sports Dreams FC | High School (Japan) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | High School (Japan) | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Tokushima Vortis | Vanraure Hachinohe FC | - | Cho thuê |
| 09-07-2024 | Vanraure Hachinohe FC | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Tokushima Vortis | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 06:00 | Vegalta Sendai | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Jubilo Iwata | RB Omiya Ardija | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Ehime FC | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu