
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Sasco | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Gagra Tbilisi | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Tskhinvali | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Dinamo Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Iberia 1999 Tbilisi | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 2 | 23/24 18/19 |