
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Velez Sarsfield | Manchester City | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2023 | Manchester City | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | UD Las Palmas | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2024 | Manchester City | Como | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Como | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 18:45 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Bologna | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Como | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 13:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| FA Cup Winner | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| English Champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |