Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
5717fe75cade062dac0de48b5240f88d.webp
Cầu thủ:
Bidzina Makharoblidze
Quốc tịch:
Georgia
4e94a191ccfafff4687282abb001400e.webp
Cân nặng:
68 Kg
Chiều cao:
172 cm
Tuổi:
33  (1992-10-10)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
100,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2014Dinamo Tbilisi IIFC Tskhinvali-Ký hợp đồng
31-12-2016FC TskhinvaliTorpedo Kutaisi-Ký hợp đồng
31-07-2018Torpedo KutaisiFC Sioni Bolnisi-Ký hợp đồng
31-12-2018FC Sioni BolnisiChikhura Sachkhere-Ký hợp đồng
06-07-2019Chikhura SachkhereLokomotiv Tbilisi-Ký hợp đồng
08-02-2020Lokomotiv TbilisiMerani Tbilisi-Ký hợp đồng
31-12-2020Merani TbilisiFC Sioni Bolnisi-Ký hợp đồng
31-07-2021FC Sioni BolnisiTorpedo Kutaisi-Ký hợp đồng
31-12-2021Torpedo KutaisiFC Telavi-Ký hợp đồng
04-07-2022FC TelaviLokomotiv Tbilisi-Ký hợp đồng
31-12-2022Lokomotiv TbilisiDila Gori-Ký hợp đồng
30-06-2023Dila GoriLokomotiv Tbilisi-Ký hợp đồng
30-06-2024Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti-Ký hợp đồng
31-12-2024Aragvi DushetiFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Georgian 2nd Division Champion1
22/23
Georgian cup winner1
17/18
Georgian champion1
16/17

Hồ sơ cầu thủ Bidzina Makharoblidze - Kèo nhà cái

Hot Leagues