
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Red Bull Ghana (- 2014) | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Red Bull Salzburg | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | 1. FC Heidenheim 1846 | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2017 | Red Bull Salzburg | Mattersburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mattersburg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Red Bull Salzburg | St.Polten | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | St.Polten | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Red Bull Salzburg | SpVgg Greuther Fürth | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SpVgg Greuther Fürth | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Red Bull Salzburg | Holstein Kiel | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2021 | Holstein Kiel | Trenkwalder Admira Wacker | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Trenkwalder Admira Wacker | Holstein Kiel | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Holstein Kiel | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | KV Oostende | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | SV Ried | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | Wolfsberger AC | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 13:30 | Wolfsberger AC | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | Wolfsberger AC | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 17:00 | Wolfsberger AC | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Austria Vienna | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2025 15:00 | Wolfsberger AC | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian cup winner | 2 | 24/25 15/16 |
| Austrian champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |