
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | New England Futbol Club | New England Revolution Academy | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2021 | New England Revolution Academy | New England Revolution B | - | Cho thuê |
| 20-06-2021 | New England Revolution B | New England Revolution Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-06-2021 | New England Revolution Academy | New England Revolution B | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | New England Revolution B | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | New England Revolution | Southampton U23 | - | Cho thuê |
| 05-01-2025 | Southampton U23 | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 05-10-2025 22:10 | Vancouver Whitecaps | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | San Diego FC | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | San Jose Earthquakes | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Austin FC | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 23:10 | San Jose Earthquakes | San Diego FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 02:30 | San Jose Earthquakes | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 11-05-2025 01:30 | Colorado Rapids | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 08-05-2025 02:30 | Sacramento Republic FC | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-05-2025 00:05 | San Jose Earthquakes Reserve | Portland Timbers Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |