







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Assumption United | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | Muang Thong United | Police United (1960-2017) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Police United (1960-2017) | Super Power Samut Prakan F.C. | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Super Power Samut Prakan F.C. | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng | 
| 17-02-2016 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Cho thuê | 
| 13-07-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 14-07-2016 | Muang Thong United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng | 
| 02-07-2019 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2024 | Bangkok United FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:00 | Ayutthaya United |   | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:30 | BG Pathum United |   | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United |   | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC |   | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United |   | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 29-08-2025 12:00 | Uthai Thani Forest |   | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC |   | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Asean Club Championship Shopee Cup | 07-05-2025 12:30 | BG Pathum United |   | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | BG Pathum United |   | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 19-04-2025 12:00 | Bangkok United FC |   | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 | 
| Thai League Cup Winner | 2 | 23/24 15/16 | 
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 22/23 | 
| AFF Championship winner | 1 | 19/20 |