STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 14:00 | Viborg | ![]() ![]() | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 14:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 14:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-06-2025 16:30 | Randers FC | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |