
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Tamale Utrecht Football Academy | Steadfast FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-10-2021 | Steadfast FC | Ghana Dream FC | - | Cho thuê |
| 11-02-2022 | Ghana Dream FC | Steadfast FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-04-2022 | Steadfast FC | Sporting CP U23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Sporting CP U23 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Sporting CP | Leicester City | 0.75M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Leicester City | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Sporting CP | Leicester City | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Swansea City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Leicester City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-09-2025 19:00 | West Bromwich Albion | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 11:30 | Leicester City | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 11:30 | Oxford United | Leicester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-08-2025 19:00 | Leicester City | Birmingham City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 11:30 | Charlton Athletic | Leicester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | Ghana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Under-20 Africa Cup winner | 1 | 21 |