
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Los Angeles Galaxy Academy | Bonnyrigg White Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Bonnyrigg White Eagles | Wrexham FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Wrexham FC Reserves | Newcastle United Jets U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Newcastle United Jets U21 | Sutherland Sharks | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sutherland Sharks | Blacktown City Demons | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Blacktown City Demons | Wollongong Wolves | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | Wollongong Wolves | Sydney United 58 FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 21-03-2025 06:10 | New Zealand | Fiji | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 17-11-2024 03:00 | Fiji | New Caledonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 14-11-2024 06:00 | Papua New Guinea | Fiji | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 10-10-2024 07:00 | Solomon Islands | Fiji | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu