
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | ShenYang DongJin | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2017 | Free player | Chongqing Liangjiang Athletic Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | Chongqing Liangjiang Athletic Reserves | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2022 | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | Jiangxi Lushan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Jiangxi Lushan | Free player | - | Giải phóng |
| 09-04-2024 | Free player | Nanjing Yushen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 25-10-2025 06:30 | Ganzhou Ruishi | Tai'an Tiankuang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 06-07-2025 08:00 | Tai'an Tiankuang | Jiangxi Lushan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 02-07-2025 11:00 | Lanzhou Longyuan Athletics | Tai'an Tiankuang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu