STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-05-2017 | Zulia FC (- 2022) | Real Salt Lake | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Real Salt Lake | Zulia FC (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Zulia FC (- 2022) | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Real Salt Lake | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-05-2022 | Atletico Mineiro | Real Salt Lake | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | Real Salt Lake | Botafogo RJ | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-08-2025 21:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 23:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-08-2025 22:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 23:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 06-08-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-07-2025 21:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-07-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 16:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 23-06-2025 19:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 2 | 24 21 |
Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
Brazilian cup winner | 1 | 21 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |