STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Girondins Bordeaux Youth | FC Girondins Bordeaux U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Girondins Bordeaux U17 | Bordeaux U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Bordeaux | AS Monaco | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | AS Monaco | Real Madrid | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 01-07-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 27-06-2025 01:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 18-06-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 13:00 | Germany | ![]() ![]() | France | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 14:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 12:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
Euro participant | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Spanish champion | 1 | 23/24 |
Champions League Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |