
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2009 | Rutgers Scarlet Knights (Rutgers University of NJ) | Minnesota Thunder | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2010 | Minnesota Thunder | Minnesota United FC (NASL) | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2014 | Minnesota United FC (NASL) | FC Edmonton | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Edmonton | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2017 | Real Salt Lake | Real Monarchs | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Real Monarchs | Real Salt Lake | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2018 | Real Salt Lake | OKC Energy FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2018 | OKC Energy FC | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 21:00 | Birmingham Legion | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 00:30 | FC Tulsa | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Rhode Island | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 00:00 | Birmingham Legion | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-07-2025 00:00 | Birmingham Legion | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-06-2025 00:00 | Birmingham Legion | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-06-2025 00:00 | Birmingham Legion | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-06-2025 00:00 | Birmingham Legion | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-05-2025 23:00 | Miami FC | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-05-2025 21:00 | Birmingham Legion | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu