
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Free player | WaiBOP United | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2010 | WaiBOP United | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Team Wellington | WaiBOP United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | WaiBOP United | Ole Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ole Football Academy | WaiBOP United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | WaiBOP United | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Team Wellington | Western Suburbs FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Western Suburbs FC | WaiBOP United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | WaiBOP United | Western Suburbs FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Western Suburbs FC | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | IFK Varnamo | Eastern Suburbs AFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASB Charity cup winner | 1 | 14/15 |