
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | GFK Sloboda Uzice U19 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Teleoptik | Partizan Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2018 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | Partizan Belgrade | Dunajska Streda | 0.21M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 17:00 | Dunajska Streda | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | Michalovce | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 16:00 | Dunajska Streda | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2025 15:00 | MFK Skalica | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-10-2025 16:00 | FK Kosice | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2025 17:00 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12-04-2025 16:00 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Serbian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| Serbia U17 Champion | 1 | 15/16 |