
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-07-2013 | NK Mladost Cernik | NK Lokomotiva Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | NK Lokomotiva Zagreb Youth | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Zagreb locomotive U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb II | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Dinamo Zagreb II | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Istra 1961 Pula | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 17:00 | IF Lyseng | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-05-2025 12:00 | Viborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2025 17:00 | Vejle | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 12:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Vejle | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Vejle | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 17:00 | Aalborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu