
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Panetolikos GFS U17 | Panetolikos GFS U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Panetolikos GFS U19 | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Panaitolikos Agrinio | PAOK Saloniki | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2022 | PAOK Saloniki | FC Famalicao | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Atlanta United | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-10-2025 01:10 | Los Angeles FC | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New England Revolution | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | Atlanta United | Columbus Crew | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Nashville | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 20:00 | Atlanta United | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 01:30 | Colorado Rapids | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Montreal Impact | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 23:30 | Atlanta United | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Greek cup winner | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |