
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-08-2016 | CD Universitario | FC Koper | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FC Koper | CD Universitario | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | CD Universitario | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2018 | Gent B | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | CD Universitario | Real Monarchs | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Real Monarchs | CD Universitario | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | CD Universitario | Real Monarchs | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Real Monarchs | CD Universitario | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | CD Universitario | Free player | - | Giải phóng |
| 20-03-2021 | Free player | Veraguas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Veraguas FC | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2022 | Free player | Zulia FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Zulia FC (- 2022) | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | CD Universitario | UMECIT | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| USL Cup Champion | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |