
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | The Panthers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | The Panthers FC | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Jaguares de Cordoba | Tampico Madero | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Tampico Madero | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2016 | Free player | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Academia Deportiva Cantolao | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | UTC Cajamarca | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | EM Deportivo Binacional | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Atletico Grau | Real Potosí | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2021 | Real Potosí | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2021 | Cusco FC | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2021 | Al Quwa Al Jawiya | Santos Ica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Santos Ica | CD FAS | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Free player | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
| 11-06-2023 | Real Sociedad Tocoa | Inter de Barinas | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2024 | Inter de Barinas | Deportivo Coopsol | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Deportivo Coopsol | UCV Moquegua | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Iraqi Champion | 1 | 20/21 |
| Iraqi Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Peruvian Supercup winner | 1 | 19/20 |
| Peruvian champion | 1 | 18/19 |
| Peruvian second tier champion | 1 | 16 |
| Colombian Champion | 1 | 13/14 |