
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-02-2018 | Atlético Mineiro B | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Cho thuê |
| 30-04-2018 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | Atlético Mineiro B | Boa EC | - | Cho thuê |
| 04-09-2018 | Boa EC | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2018 | Atlético Mineiro B | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2019 | Atlético Mineiro B | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Oliveirense | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Leixoes | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:00 | Pafos FC | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | Pafos FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-03-2024 15:00 | Ludogorets Razgrad | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 10:45 | Etar | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Bulgaria | 10-02-2024 13:00 | Ludogorets Razgrad | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 10:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-11-2023 13:15 | Pirin Blagoevgrad | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu