
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Dynamo Kyiv U19 | Vorskla Poltava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vorskla Poltava U19 | Vorskla Poltava II | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Vorskla Poltava II | Ceske Budejovice B | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2018 | Ceske Budejovice B | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Obolon Kyiv | Slavia TU Kosice | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | Slavia TU Kosice | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Ahrobiznes TSK Romny | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Vpk Agro Magdalinovka | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 15:00 | FC Livyi Bereh | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2025 10:00 | Kryvbas | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 15:00 | Zorya | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 12:50 | FC Livyi Bereh | Polissya Zhytomyr | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu