
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | Crvena Zvezda | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Graficar Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Crvena Zvezda | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Fiorentina | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Empoli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2023 | Fiorentina | Red Bull Salzburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Bologna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2025 13:30 | Red Bull Salzburg | WSG Tirol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | England | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2025 16:00 | Sturm Graz | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Red Bull Salzburg | Go Ahead Eagles | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 13:30 | Red Bull Salzburg | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 30-10-2025 18:00 | Red Bull Salzburg | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 16:00 | Austria Vienna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | WSG Tirol | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Red Bull Salzburg | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League runner up | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Serbian champion | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |