
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Kairat Almaty II | Kairat-Akademia Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2018 | Kairat-Akademia Almaty | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Artsakh | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2021 | FC Sochi | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Fiztekh Dolgoprudny | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fiztekh Dolgoprudny | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | Ordabasy | FK Chelyabinsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Chelyabinsk | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 10-03-2024 10:00 | FK Chelyabinsk | Metallurg Lipetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |
| Kazakh cup winner | 2 | 21/22 17/18 |