
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Nottingham Forest | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
| 04-04-2016 | Dagenham Redbridge | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Nottingham Forest | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
| 19-05-2019 | Glasgow Rangers | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2024 | Nottingham Forest | Besiktas JK | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Besiktas JK | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2024 | Nottingham Forest | Burnley | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 06-12-2025 15:00 | Newcastle United | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Burnley | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Burnley | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 16:30 | Burnley | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-03-2025 19:45 | Cardiff City | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-03-2025 12:15 | Preston North End | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |