| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | TOGB Berkel U23 | TOGB Berkel Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | TOGB Berkel Youth | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | Rijnsburgse Boys | FC Rijnvogels | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:30 | Rijnsburgse Boys | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 13:00 | Rijnsburgse Boys | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 11:30 | Rijnsburgse Boys | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:00 | Rijnsburgse Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | Scheveningen | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 17:00 | De Treffers | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 14:00 | Rijnsburgse Boys | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 14:00 | Spakenburg | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-10-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu