
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2015 | Stade de Reims U19 | Reims | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Reims | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Caen | Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2019 | Reims | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AJ Auxerre | Free player | - | Giải phóng |
| 21-09-2022 | Free player | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Chindia Targoviste | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | Viterbese | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | IFK Mariehamn | - | - | Giải phóng |
| 07-02-2024 | IFK Mariehamn | Pacific FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Pacific FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-10-2025 23:40 | York United FC | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-09-2025 23:10 | Atletico Ottawa | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 31-08-2025 19:10 | Valour | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 24-08-2025 20:10 | York United FC | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 04-08-2025 22:00 | Pacific FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-06-2025 22:10 | Pacific FC | York United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 01-06-2025 22:00 | Valour | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 17-05-2025 21:30 | Cavalry FC | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-05-2025 00:10 | Pacific FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 17/18 |