STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Millwall | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Sheffield United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 15-03-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-03-2025 19:45 | Leeds United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 12:30 | Watford | ![]() ![]() | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-03-2025 19:45 | Millwall | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |