
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | Sparta Rotterdam | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Almere City FC | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2024 | Free player | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Bangkok United FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:00 | Muangthong United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Selangor FC | Bangkok United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 11:00 | Chonburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:00 | Kanchanaburi Power FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-05-2025 18:00 | Den Bosch | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 16 |