
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Muangthong United B | Assumption United | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Assumption United | Muangthong United B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Muang Thong United | Samutsongkhram FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Samutsongkhram FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-06-2017 | Muang Thong United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2021 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:00 | Muangthong United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2025 11:00 | Bangkok United FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Bangkok United FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
| Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Thailand Champions Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
| Thai Champion | 1 | 15/16 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 15/16 |