| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | AE Tiradentes (CE) | Crato EC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Crato EC | Fluminense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fluminense U20 | Fluminense U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fluminense U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2024 | Free player | AA Maguary | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2024 | AA Maguary | Costa Rica EC | - | Cho thuê |
| 01-07-2024 | Costa Rica EC | AA Maguary | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | AA Maguary | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 24/25 |
| Luxembourgish cup winner | 1 | 24/25 |