







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2024 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 |   | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 |   | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 12:00 | Boldklubben af 1893 |   | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-09-2025 13:00 | Aalborg |   | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 |   | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge |   | Boldklubben af 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 |   | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Lyngby |   | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 |   | Herfolge Boldklub Koge | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 |   | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 21 |