STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2024 16:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier Youth Champion | 1 | 21 |