| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Legia Warszawa (Youth) | MKS Piaseczno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | MKS Piaseczno | Polonia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Polonia Warszawa (Youth) | MKS Piaseczno | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | MKS Piaseczno | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Motor Lublin | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Gornik Leczna | Pilica Bialobrzegi | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Pilica Bialobrzegi | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Legia Warszawa B | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu